Các môn thể thao bằng tiếng Anh

Thể thao không chỉ là một hoạt động giải trí mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Để giao tiếp và tiếp cận dễ dàng hơn về chủ đề này, việc trang bị cho mình một vốn từ vựng các môn thể thao tiếng Anh phong phú là điều vô cùng cần thiết. Vậy bài viết này của 72+ Golf Academy sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ nhất các từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến trên thế giới hiện nay. Nội dung chính 1. Từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh Các hoạt động thể thao diễn ra xung quanh bạn hàng ngày. Việc làm quen với từ vựng thể thao sẽ giúp bạn dễ dàng theo dõi tin tức thể thao quốc tế cũng như giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề thể thao một cách thuận lợi hơn. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến hiện nay: Các môn thể thao tiếng Anh Golf golf /ɡɑːlf/: môn đánh golf cycling /ˈsaɪklɪŋ/: môn đạp xe gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: môn thể dục dụng cụ tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt running /ˈrʌnɪŋ/: môn chạy bộ swimming /ˈswɪmɪŋ/: môn bơi lội riding /ˈraɪdɪŋ/: môn cưỡi ngựa table tennis / ping-pong: môn bóng bàn volleyball /ˈvɒlibɔːl/: môn bóng chuyền baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/: môn bóng rổ skiing /ˈskiː.ɪŋ/: môn trượt tuyết windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/: môn lướt ván buồm scuba diving: môn lặn (có bình dưỡng khí) badminton badminton /ˈbædmɪntən/: môn cầu lông ice skating: môn trượt băng nghệ thuật skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/: môn trượt ván archery /ˈɑː.tʃər.i/: bắn cung athletics /æθˈlet.ɪks/: điền kinh aerobics /eəˈrəʊ.bɪks/: thể dục thẩm mỹ boxing /ˈbɒk.sɪŋ/: boxing beach volleyball /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/: bóng chuyền bãi biển bowls /bəʊl/: ném gỗ cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe climbing /ˈklaɪ.mɪŋ/: leo núi canoeing /kəˈnuː.ɪŋ/: chèo cano diving /ˈdaɪ.vɪŋ/: lặn eurythmics /ju: thể dục nhịp điệu football /ˈfʊt.bɔːl/: bóng đá Các môn thể thao bằng tiếng Anh hockey hockey /ˈhɒk.i/ : khúc côn cầu high jump /ˈhaɪ ˌdʒʌmp/: nhảy cao ice hockey /ˈaɪs ˌhɒk.i/: khúc côn cầu trên bằng ice skating /ˈaɪs ˌskeɪt/: trượt băng jogging /dʒɒɡɪŋ/: chạy bộ fencing /ˈfen.sɪŋ/: đấu kiếm gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/: thể dục judo /ˈdʒuː.dəʊ/: judo javelin throw /ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/: ném lao rugby /ˈrʌɡ.bi/: bóng bầu dục running /ˈrʌn.ɪŋ/: chạy đua sailing /ˈseɪ.lɪŋ/: chèo thuyền horse race /hɔːs ˈreɪs/: đua ngựa handball /ˈhænd.bɔːl/: bóng ném hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/: đi bộ đường dài karate karate /kəˈrɑː.ti/: võ karate kickboxing /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/: võ đối kháng lacrosse /ləˈkrɒs/: bóng vợt martial arts /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật scuba diving /ˈskuː.bə daɪ.vɪŋ/: lặn có bình khí shooting /ˈʃuː.tɪŋ/: bắn súng weightlifting /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/: cử tạ windsurfing /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/: lướt ván buồm wrestling /ˈres.lɪŋ/: môn đấu vật snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/: trượt tuyết ván squash /skwɒʃ/: bóng quần surfing /sɜːf/: lướt sóng walking /ˈwɔː.kɪŋ/: đi bộ water polo /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/: bóng nước water skiing /ˈwɔː.təˌskiː.ɪŋ/: lướt ván nước do tàu kéo motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ : đua ô tô mountaineering /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/: leo núi netball /ˈnet.bɔːl/: bóng rổ nữ rowing /rəʊ/: chèo thuyền regatta /ri’gætə/: đua thuyền 2. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến thể thao Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến thể thao Sport /spɔːrt/: Thể thao Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động Arena /əˈriːnə/: Đấu trường, sân đấu Court /kɔːrt/: Sân (tennis, basketball) Field /fiːld/: Sân (football, rugby) Rink /rɪŋk/: Sân băng (ice hockey, figure skating) Track /træk/: Đường chạy (athletics) Pitch /pɪtʃ/: Sân bóng đá Pool /puːl/: Bể bơi Course /kɔːrs/: Sân golf Ball /bɔːl/: Quả bóng Racket /ˈrækɪt/: Racket (vợt) Bat /bæt/: Gậy (cricket, baseball) Golf club Golf club /ɡɒlf klʌb/: Gậy golf Helmet /ˈhelmɪt/: Mũ bảo hiểm Net /nɛt/: Lưới Football boots /ˈfʊtbɔːl buːts/: Giày đá bóng Basketball hoop /ˈbæskɪtbɔːl huːp/: Vòng rổ Tennis ball /ˈtenɪs bɔːl/: Quả bóng tennis Swimming cap /ˈswɪmɪŋ kæp/: Mũ bơi Play /pleɪ/: Chơi Score /skɔːr/: Ghi điểm Win /wɪn/: Thắng Lose /luːz/: Thua Train /treɪn/: Tập luyện Compete /kəmˈpiːt/: Cạnh tranh Shoot /ʃuːt/: Sút Pass /pæs/: Chuyền Serve /sɜːrv/: Phát bóng (tennis, volleyball) Glove Glove /ɡlʌv/: Găng tay Spike /spaɪk/: Đập bóng (volleyball) Tackle /ˈtækl/: Tackle (chắn bóng, bóng đá) Dribble /ˈdrɪbl/: Điều khiển bóng (football, basketball) Match /mætʃ/: Trận đấu Game /ɡeɪm/: Trò chơi, trận đấu Set /sɛt/: Set (trong tennis) Round /raʊnd/: Hiệp (trong boxing) Người tham gia (Participants) Player /ˈpleɪər/: Người chơi Athlete /ˈæθliːt/: Vận động viên Team /tiːm/: Đội Coach /kəʊtʃ/: Huấn luyện viên Referee /ˌrɛfəriː/: Trọng tài Victory /ˈvɪktəri/: Chiến thắng Defeat /dɪˈfiːt/: Thất bại Draw /drɔː/: Hòa Tie /taɪ/: Hòa 3. Các cụm từ liên quan đến môn thể thao trong tiếng Anh Các cụm từ liên quan đến môn thể thao trong tiếng Anh Be in the same boat: Có nghĩa là cùng chung hoàn cảnh, cùng gặp phải khó khăn hoặc thuận lợi. Be a team player: Nghĩa là là một người hợp tác tốt, sẵn sàng làm việc cùng với người khác để đạt được mục tiêu chung. Break a leg: Đây là một câu chúc may mắn, thường được dùng trước khi ai đó bắt đầu một buổi biểu diễn hoặc một cuộc thi. Fair play: Nghĩa là chơi đẹp, tôn trọng luật lệ và đối thủ. Sportsmanship: Nghĩa là tinh thần thể thao, bao gồm cả việc tôn trọng đối thủ, chấp nhận thất bại và biết cách chiến thắng một cách khiêm tốn. A level playing field: Một sân chơi công bằng, nơi mọi người có cơ hội như nhau. To be on the ball: Tỉnh táo, nhanh nhẹn, nắm bắt tình hình tốt. To drop the ball: Làm hỏng việc, mắc lỗi. To be a front runner: Là người dẫn đầu, có nhiều khả năng chiến thắng. Trên đây là danh sách các từ vựng các môn thể thao tiếng Anh mà Học viện Golf 72+ tổng hợp. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn. Việc học từ vựng thể thao không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn thể thao mà còn mở rộng vốn từ vựng chung, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Nguồn tham khảo: https://72plusgolfacademy.edu.vn/tin-tuc/cac-mon-the-thao-tieng-anh.html

Comments

Popular posts from this blog

72+ Golf Academy - Học Viện Golf Uy Tín Hàng Đầu Việt Nam

Phương pháp là gì? Phân loại và ví dụ

Bảng giá, dịch vụ và thiết kế sân tập golf Đảo Sen